|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngõi
| [ngõi] | | | (địa phương) Expect, wait (for) | | | Hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa | | Everything is finished, what more do you expect. |
(địa phương) Expect Hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa Everything is finished, what more do you expect
|
|
|
|