|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngăm
| [ngăm] | | | Threaten, intimidate. | | | Ngăm trả thù | | To threaten revenge. | | | Tawny. | | | Nước da ngăm đen | | To have a tawny complexion. | | | Ngăm ngăm (láy, ý giảm ). |
Threaten, intimidate Ngăm trả thù To threaten revenge Tawny Nước da ngăm đen To have a tawny complexion Ngăm ngăm (láy, ý giảm)
|
|
|
|