|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngăn nắp
adj orderly; well-ordered nhà cửa ngăn nắp well-ordered house
| [ngăn nắp] | | | orderly; tidy | | | Giữ nhà cửa ngăn nắp | | To keep one's house tidy | | | Một căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp | | A clean and tidy room | | | Cất sách vở ngăn nắp trong tủ | | To tidy the books into a cupboard | | | Sắp xếp hồ sơ ngăn nắp | | To put documents in order |
|
|
|
|