|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngưng
| [ngưng] | | | to cut off; to break; to interrupt; to cease; to stop | | | Bố mẹ nó ngưng trợ cấp cho nó | | His parents stopped his allowance | | | to stop; to pause | | | Ngưng một chút để ăn trưa / thở / suy nghĩ | | To pause for lunch/breath/thought |
Condense Cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend Ngưng làm việc To stop working Ngưng công việc lại mươi phút To knock off for ten minutes
|
|
|
|