Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngần ngại



noun
hesitation

[ngần ngại]
danh từ.
hesitate; waver; irresolute; be rather afraid
anh ấy hơi ngại ngần tới đó
he is rather afraid of going there
Cũng như ngại ngần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.