Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngần ngừ



verb
to dilly-dally, to vacillate

[ngần ngừ]
động từ.
to dilly-dally, to vacillate.
hesitate, be irresolute
cô ấy gọi tên tôi không một chút ngần ngừ
she addressed me by name without a moment's hesitation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.