Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngắm vuốt


[ngắm vuốt]
Gaze at oneself in the mirrir for one's meticulous toilet.
spruce oneself up
soi gương ngắm vuốt
look at oneself in the mirror



Gaze at oneself in the mirrir for one's meticulous toilet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.