Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngọn



adj
top; peak; summit
ngọn cây top of tree

[ngọn]
tính từ.
top; peak; (of mountains...) summit; crest
ngọn cây
top of tree; the top of a tree
point, spike; edge
ngọn giáo
spear, lance
(classifier for moutains, hills, flame, candles, flags, lamps)
ngọn lửa căm thù
flame of hate
source; spring (ngọn nước)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.