Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngột ngạt


[ngột ngạt]
stuffy; stifling; close; suffocating
Phòng đóng kín cửa ngột ngạt
The room is stuffy because all windows and doors are tightly closed.



Oppressive, stuffy, stifling
Phòng đóng kín cửa ngột ngạt The room is stuffy because all windows and doors are tightly closed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.