Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngứa



verb
to itch
vai tôi ngứa My shouder is itching

[ngứa]
to have an itch; to itch
áo này mặc ngứa
This shirt makes me itch; This shirt itches
Ông ngứa chỗ nào?
Where does it itch?; Where do you itch?
Tôi ngứa lưng
My back itches; I've got an itchy back
Pom mát trị ngứa
Ointment to relieve itching



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.