Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngửa


[ngửa]
with face upward, on one's back.
Đồng tiền ngửa
A coin lying with head upward.
Ngã ngửa
To fall flat on one's back.
Turn upward.
Ngửa mặt lên nhìn
To turn one's face upwardand look, to look up.
supine; backwards
ngã ngửa
fall flat on one's back
raise one's head; look upward
đầu anh ta ngửa về phía sau
his head tipped back



with face upward, on one's back
Đồng tiền ngửa A coin lying with head upward
Ngã ngửa To fall flat on one's back
Turn upward
Ngửa mặt lên nhìn To turn one's face upwardand look, to look up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.