|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngựa nghẽo
| [ngựa nghẽo] | | | (xấu) Jade, hack. | | | Ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ | | What a jade! It gallops at the rate of a man's walk. | | | bad horse; jade |
(xấu) Jade, hack Ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ What a jade! It gallops at the rate of a man's walk
|
|
|
|