|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngau ngáu
| [ngau ngáu] | | | Crunch[ing noise]; crunch; crackle | | | Con mèo nhai con chuột ngau ngáu | | The cat ate a mouse with a crunch[ing noise]. |
Crunch[ing noise] Con mèo nhai con chuột ngau ngáu The cat ate a mouse with a crunch[ing noise]
|
|
|
|