|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghí ngoáy
| [nghí ngoáy] | | | Move one's fingers nimbly. | | | Nghí ngoáy đan áo len suốt ngày | | To move one's fingers nimbly all the day knitting woollies. | | | be busy with one's hands |
Move one's fingers nimbly Nghí ngoáy đan áo len suốt ngày To move one's fingers nimbly all the day knitting woollies
|
|
|
|