|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghĩ ngợi
| [nghĩ ngợi] | | | Ponder over, consider carefully, worry about, reflect (on, upon), muse (on, upon) | | | Thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được | | Don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone. |
Ponder over, consider carefully, worry about Thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được Don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone
|
|
|
|