Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghĩa vụ



noun
duty; obligation

[nghĩa vụ]
duty; obligation
Thi hành nghĩa vụ
To do/perform one's duty
Nghĩa vụ thứ hai là cầu kinh năm lần mỗi ngày
The second duty is that of five daily prayers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.