Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ việc



verb
to leave off work
đã đến giờ nghỉ việc It's time to leave off work. to quit
tôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việc I've given my servant notice to quit

[nghỉ việc]
to be off work; to be absent from work
Nghỉ việc vì bị cúm
To be off work with flu
Hôm nay cô ấy nghỉ việc vì con cô ấy ốm
She's off work today because her child is sick
xem thôi việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.