|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịch nhĩ
| [nghịch nhĩ] | | | cũng như nghịch tai | | | Unpleasant to the ears, Unacceptable. | | | Câu nói nghịch nhĩ | | An unacceptable statement. |
cũng như nghịch tai Unpleasant to the ears, Unacceptable Câu nói nghịch nhĩ An unacceptable statement
|
|
|
|