Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịch nhĩ


[nghịch nhĩ]
cũng như nghịch tai
Unpleasant to the ears, Unacceptable.
Câu nói nghịch nhĩ
An unacceptable statement.



cũng như nghịch tai Unpleasant to the ears, Unacceptable
Câu nói nghịch nhĩ An unacceptable statement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.