Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghe lỏm


[nghe lỏm]
to overhear
Tôi nghe lỏm được vài điệu nhạc trong lúc đợi anh ta thức dậy
I overheard some tunes while waiting for him to wake up



Overhear


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.