|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiệm thu
| [nghiệm thu] | | | Check and take over; check before acceptance; chek upon delivery | | | Nghiệm thu công trình xây dựng | | To check and take over the buildings. |
Check and take over Nghiệm thu công trình xây dựng To check and take over the buildings
|
|
|
|