Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghi tiết


[nghi tiết]
rites; ceremonials.
Nghi tiết tế thần
The deity worship ceremonials



Riter, ceremonials
Nghi tiết tế thần The deity worship ceremonials


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.