|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoắt ngoéo
| [ngoắt ngoéo] | | | Tortuous, devious. | | | Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này! | | What a tortuous road! | | | Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu | | He is very tortuous, don't trust him. | | | zigzag; twisting, winding | | | sinuous, complicated, tricky |
Tortuous, devious Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này! What a tortuous road! Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu He is very tortuous, don't trust him
|
|
|
|