Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngu



adj
stupid; foolish; doltish

[ngu]
silly; stupid; foolish; doltish
Ngu như bò
Bovine stupidity
Quả là ta ngu thật!
How silly/stupid of me!
Cảm thấy mình ngu
To feel a fool



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.