|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguồn
noun source; spring nguồn sáng light source
| [nguồn] | | | spring; source | | | Nguồn sáng | | Light source | | | Tài liệu / tập tin nguồn | | Source document /file | | | Nguồn cảm hứng | | Source of inspiration | | | Các nguồn tài trợ từ khu vực tư nhân | | Souces of funding through the private sector |
|
|
|
|