Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguồn



noun
source; spring
nguồn sáng light source

[nguồn]
spring; source
Nguồn sáng
Light source
Tài liệu / tập tin nguồn
Source document /file
Nguồn cảm hứng
Source of inspiration
Các nguồn tài trợ từ khu vực tư nhân
Souces of funding through the private sector



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.