Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguồn gốc



noun
source; origin

[nguồn gốc]
source; origin
Nguồn gốc vũ trụ
The origin of the universe
Đào này nguồn gốc ở đâu?
Where are these peaches from?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.