Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà văn



noun
writer

[nhà văn]
knight of the pen; writer; woman writer; man of letters; woman of letters
Một thế hệ nhà văn mới
A new generation of writers
Đó là một nhà văn rất nổi tiếng ở nước tôi
He's a very well-known/renowned writer in my country



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.