Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhào lộn


[nhào lộn]
to somersault; to perform acrobatics
Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu
The clown turned many somersaults on the stage.



Make loops, make somersaults
Máy bay nhào lộn trên không The plane was making loops in the air
Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu The clowm made many someraults on the stage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.