|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhát
adj shy; timid; faint cô ta nhát lắm She is very shy noun cut; stab; slash nhát dao stab with knife
| [nhát] | | | shy; timid; faint | | | Cô ta nhát lắm | | She is very shy | | | cut; stab; slash; stroke; thrust | | | Một nhát gươm | | A stroke of sword | | | Hắn bị đâm vào ngực mấy nhát rất nặng | | He had severe stab wounds in the chest | | | to intimidate |
|
|
|
|