Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân



verb
to multiply
noun
man; person
noun
cause
không có nhân sao có quả no effect without cause
noun
kernel; almond
noun
(ph) mucleus
noun
filling (of cake)

[nhân]
man; person
(Khổng giáo) jen (human nature, compassion, love for all human beings)
to multiply
5 nhân 3 ra 15
5 multiplied with 3 makes 15; 5 times 3 is 15
cause
không có nhân sao có quả
There is no effect without cause; (nghĩa bóng) there is no smoke without fire
(sinh học) kernel; nucleus
dressing; stuffing
a propos of something; on the occasion of something
Nhân Hội nghị cấp cao lần thứ 7 các nước nói tiếng Pháp
On the occasion of the Seventh Francophone Summit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.