|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân nghĩa
| [nhân nghĩa] | | | Benevolence and righteousness; charity and justice | | | Đối xử với nhau phải có nhân nghĩa | | Benevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another. |
Benevolence and righteousness Đối xử với nhau phải có nhân nghĩa Benevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another
|
|
|
|