|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhìn nhận
verb to acknowledge; to recognize; to admit
| [nhìn nhận] | | | to acknowledge; to recognize; to admit | | | Nhìn nhận khuyết điểm của mình | | To admit/acknowledge one's fault/mistake | | | Báo chí nhìn nhận ông ta sẽ là người lãnh đạo đảng | | The press acknowledged him as the future leader of the party |
|
|
|
|