|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhóm máu
| [nhóm máu] | | | (y học) blood type; blood group | | | Có bốn nhóm máu căn bản: O, A, B và AB | | There are four essential blood types: O, A, B and AB | | | Anh thuộc nhóm máu nào? - Nhóm AB | | What's your blood group?/What blood group are you? - Group AB |
(y học) Blood group
|
|
|
|