Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhón


[nhón]
Pinch.
Nhón mấy hạt lạc
To pinch a few ground-nuts.
nhón tí thuốc lào
To pinch some hubble-bubble pipe tobaco.
(on) Tiptoe.
Đi nhón đến nôi em bé xem em còn ngủ không
To tiptoe to the baby's cradle and see whether it is still sleeping.



Pinch
Nhón mấy hạt lạc To pinch a few ground-nuts
nhón tí thuốc lào To pinch some hubble-bubble pipe tobaco
Tiptoe
Đi nhón đến nôi em bé xem em còn ngủ không To tiptoe to the baby's cradle and see whether it is still sleeping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.