Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhăn



adj
crumpled; wrinkled; creasy; furrowed
trán nhăn và tuổi già A forehead furrowed by old age

[nhăn]
to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker
Cẩn thận kẻo làm nhăn bộ com lê của tôi đấy!
Be careful not to crease/wrinkle my suit!
Vải này dễ nhăn lắm! Xin vui lòng đổi cho tôi loại vải khác
This material crumples very easily! Please change it for another kind of material
áo may ô chắc chắn không nhăn
Singlets are surely crease-resistant/non-iron
Mặt cô ấy bỗng nhăn lại và cô ấy khóc oà lên
Her face puckered suddenly and she burst out crying
xem nhăn nhó
Muốn gì thì cứ nói, chứ đừng nhăn!
Say what you want and don't pull a wry face!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.