|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhất loạt
| [nhất loạt] | | | cũng như nhất luật | | | All and sundry, one and all. | | | Nhất loạt phải có mặt | | One and all must be present. | | | everything without exception, the whole lot, all the lot |
All and sundry, one and all Nhất loạt phải có mặt One and all must be present
|
|
|
|