Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhầy nhụa


[nhầy nhụa]
Slimy, slippery with slush, viscid, viscous, mucous, mucilaginous, gluey
Trời mưa, đường nhầy nhụa
The road was slimy from rain.



Slimy, slippery with slush
Trời mưa, đường nhầy nhụa The road was slimy from rain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.