Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhật dụng


[nhật dụng]
for everyday use
Sắm sửa đồ nhật dụng
To buy things for everyday use



Necessary for everyday, for everyday usẹ
Sắm sửa đồ nhật dụng To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.