Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắm nhe


[nhắm nhe]
(khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)
Choose (select) in advance.
Nhắm nhe một đám cho con trai
Toselect a party for one' son.



(khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)
Choose (select) in advance
Nhắm nhe một đám cho con trai To select a party for one's son


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.