|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắm nhe
| [nhắm nhe] | | | (khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting) | | | Choose (select) in advance. | | | Nhắm nhe một đám cho con trai | | Toselect a party for one' son. |
(khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting) Choose (select) in advance Nhắm nhe một đám cho con trai To select a party for one's son
|
|
|
|