|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắn nhủ
| [nhắn nhủ] | | | Give recommendations to, advise gently, recommend, counsel | | | Nhắn nhủ con em | | To advise gently one's juniors. |
Give recommendations to, advise gently Nhắn nhủ con em To advise gently one's juniors
|
|
|
|