Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắng


[nhắng]
cũng như nhắng nhít
Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering.
Làm gì mà nhắng lên thế?
Why are you fussing so domineeringly?
arrogant, insolent, presumptuous; overbearing



Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering
Làm gì mà nhắng lên thế? Why are you fussing so domineeringly?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.