|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏ xíu
| [nhỏ xíu] | | | very small; diminutive; tiny; infinitesimal | | | very young | | | Từ hồi còn nhỏ xíu | | In one's infancy/early childhood; from a very tender age | | | Những kỷ niệm thời còn nhỏ xíu | | Memories of when one was very small; early childhood memories |
Very small, diminutive
|
|
|
|