Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhồi


[nhồi]
to stuff; to pack; to pad; to cram; to fill
Nhồi bông vào gối
To stuff cotton into a pillow
Nhồi thuốc vào tẩu
To cram one's pipe with tobaco
Nhồi cho lắm bánh vào rồi mà đau bụng
If you cram your stomach with so much cake, you will have an attack of indigestion
Bị nhồi nhiều tư tưởng lãng mạn
To be stuffed with many romantic notions
to overfeed (đối với gia cầm)
(địa phương) như nhào
Nhồi bột
To knead flour



Stuff, cram, line, fill
Nhồi bông vào gối To stuff cotton into a pillow
Nhồi thuốc vào tẩu To cram one's pipe with tobaco
Nhồi cho lắm bánh vào rồi mà đau bụng If you cram your stomach with so much cake, you will have an attack of indigestion
Bị nhồi nhiều tư tưởng lãng mạn To be stuffed with many romentic notions
Overfeed (poultry).
(địa phương) như nhào
Nhồi bột To knead flour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.