Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhổ


[nhổ]
Spit out; spit; expectorate
Nhổ nước bọt
To spit [saliva].
Nhổ vào mặt ai
To spit in (someone's) face, to spit at (someone's).
Pull up, pull out, extract, take out, drag out, dig up, unearth
Nhổ mạ
To pull up rice seedlings.
Nhổ lông
To pull out a hair.
Nhổ đinh
To pull out (draw) a nail.
Nhổ răng
To pull out (extract) a tooth.
Nhổ cỏ cả rễ
To root up, to root out.



Spit
Nhổ nước bọt To spit [saliva]
Nhổ vào mặt ai To spit in (someone's) face, to spit at (someone's)
Pull up, pull out, extract
Nhổ mạ To pull up rice seedlings
Nhổ lông To pull out a hair
Nhổ đinh To pull out (draw) a nail
Nhổ răng To pull out (extract) a tooth
Nhổ cỏ cả rễ To root up, to root out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.