|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
những
| [những] | | | (pluralizer) | | | có những nhận thức sai lầm | | there are mistaken notions | | | Certain number of, some. | | | Có những nhận thức sai lầm | | There are a certain number of wrong notions. | | | As much as, as many as. | | | Nó ăn những tám bát cơm một bữa | | He eats as many as eight bowlfuls of rice at a meal. | | | (chỉ số nhiều, không dịch). | | | Những người bạn của tôi | | My friends. | | | Tất cả những người khác | | All the others. | | | Nothing but. | | | Những sách là sách | | Nothing but books. | | | Frequently, usually, ordinarily, often, always dreamed of | | | Những mong gặp bạn | | To hope frequently to see one's friend. | | | as for | | | những như tôi thì tôi không làm thế | | if it were me, I wouldn't do that |
Certain number of, some Có những nhận thức sai lầm There are a certain number of wrong notions As much as, as many as Nó ăn những tám bát cơm một bữa He eats as many as eight bowlfuls of rice at a meal. (chỉ số nhiều, không dịch) Những người bạn của tôi My friends Tất cả những người khác All the others Nothing but Những sách là sách Nothing but books Frequently, usually Những mong gặp bạn To hope frequently to see one's friend
|
|
|
|