Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhau nhảu


[nhau nhảu]
grumble (at); mutter, growl
(ít dùng) Coarse, vulgar.
làm gì mà nói nhau nhảu thế ?
why are such a vulgar language?



(ít dùng) Coarse, vulgar
Làm gì mà nói nhau nhảu thế? why are such a vulgar language?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.