|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhau nhảu
| [nhau nhảu] | | | grumble (at); mutter, growl | | | (ít dùng) Coarse, vulgar. | | | làm gì mà nói nhau nhảu thế ? | | why are such a vulgar language? |
(ít dùng) Coarse, vulgar Làm gì mà nói nhau nhảu thế? why are such a vulgar language?
|
|
|
|