|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
no đủ
| [no đủ] | | | Comfortably off. | | | Đời sống no đủ | | To be comfortably off. | | | well-to-do, well-off, prosperous, have all that one needs | | | một gia đình no đủ | | a well-fed family |
Comfortably off Đời sống no đủ To be comfortably off
|
|
|
|