Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
no đủ


[no đủ]
Comfortably off.
Đời sống no đủ
To be comfortably off.
well-to-do, well-off, prosperous, have all that one needs
một gia đình no đủ
a well-fed family



Comfortably off
Đời sống no đủ To be comfortably off


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.