|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nom
| [nom] | | | Take a good look at, peer at. | | | Nom xem gạo có sạn không | | Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it. | | | Look after, mind. | | | Nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé! | | Mind my bike while I go into the shop. | | | look; see | | | look after, take care of |
Take a good look at, peer at Nom xem gạo có sạn không Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it Look after, mind Nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé! Mind my bike while I go into the shop
|
|
|
|