Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nuôi



verb
to nourish; to bring up; to feed; to breed

[nuôi]
to nourish; to bring up; to feed; to rear; to raise; to breed; to keep
Nuôi ong / / gà mái
To keep bees/goats/hens
Tôi phải nuôi ba đứa con, nên tôi không giàu như anh
I've got three children to feed, so I am not as rich as you; I've got three children to provide for, so I am not as rich as you
to entertain; to cherish; to foster; to nurse; to nourish; to harbour
Nuôi hận thù
To foster/harbour great resentment
Nuôi ảo tưởng
To cherish illusions
adopted; adoptive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.