Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nung mủ


[nung mủ]
Fester, suppurate.
Nhọt nung mủ
The boil is festering.



Fester, suppurate
Nhọt nung mủ The boil is festering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.