Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oàm oạp


[oàm oạp]
Lap.
Sóng dận oàm oạp vào mạn thuyền
The waves struck with a lap against the side of the boat.
(sound of liquid striking something or being throw or struck) dash, splash
tiếng mái chèo vỗ nước oàm oạp
the splash of oars striking the water



Lap
Sóng dận oàm oạp vào mạn thuyền The waves struck with a lap against the side of the boat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.